CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
180,92+220,12%-1,809%-0,028%+0,16%2,57 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
175,20+213,17%-1,752%-0,132%+0,27%5,36 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
165,47+201,32%-1,655%-0,056%+0,14%5,51 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
89,43+108,81%-0,894%-0,015%+0,12%9,15 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
88,89+108,15%-0,889%-0,019%+0,07%2,50 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
69,82+84,95%-0,698%-0,072%+0,25%6,32 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
68,27+83,06%-0,683%-0,005%+0,07%14,92 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
54,93+66,83%-0,549%-0,076%+0,21%6,54 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
41,40+50,37%-0,414%-0,053%+0,11%3,92 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
41,18+50,11%-0,412%-0,040%+0,16%22,11 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
37,40+45,50%-0,374%-0,023%+0,19%567,75 N--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
37,16+45,22%-0,372%-0,033%+0,17%3,34 Tr--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
36,25+44,11%-0,363%+0,004%-0,09%5,25 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
32,04+38,98%-0,320%-0,040%+0,13%3,98 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
31,21+37,98%-0,312%-0,019%+0,04%1,86 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
28,97+35,25%-0,290%+0,010%-0,04%3,34 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
26,25+31,94%-0,262%-0,045%+0,14%4,99 Tr--
MET
BHợp đồng vĩnh cửu METUSDT
GMET/USDT
21,91+26,66%+0,219%+0,005%+0,10%4,06 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
19,89+24,20%-0,199%-0,012%+0,07%25,46 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
17,30+21,05%-0,173%-0,011%+0,08%41,31 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
13,94+16,97%-0,139%-0,022%+0,12%3,54 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
12,93+15,73%-0,129%-0,033%+0,14%1,10 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
11,07+13,47%-0,111%+0,004%+0,16%1,62 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
9,88+12,02%-0,099%-0,027%+0,14%8,99 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,14%702,11 N--