CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
358,87+436,62%-3,589%-0,282%+0,49%5,47 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
340,60+414,40%-3,406%-0,332%+0,39%734,29 N--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
178,06+216,64%-1,781%-0,061%+0,26%3,33 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
154,01+187,38%-1,540%-0,075%+0,10%2,12 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
122,37+148,88%-1,224%-0,035%+0,25%3,29 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
77,82+94,69%-0,778%+0,001%+0,02%1,94 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
72,66+88,40%-0,727%-0,046%+0,18%3,76 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
71,79+87,35%-0,718%-0,002%+0,04%9,36 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
45,89+55,83%-0,459%-0,010%+0,09%13,26 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
45,34+55,16%-0,453%-0,086%-0,11%2,44 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
45,18+54,96%-0,452%+0,001%-0,11%5,55 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
39,54+48,11%-0,395%-0,089%+0,14%594,23 N--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
36,54+44,46%-0,365%-0,531%-0,20%2,42 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
32,75+39,84%-0,327%-0,021%+0,09%8,83 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
30,53+37,15%-0,305%-0,029%-0,11%688,72 N--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
30,16+36,69%-0,302%-0,010%+0,44%2,79 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
30,15+36,69%-0,302%-0,012%-0,02%3,54 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
26,19+31,86%-0,262%-0,030%+0,02%1,96 Tr--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
24,97+30,39%-0,250%-0,014%+0,07%8,71 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
24,70+30,05%-0,247%-0,018%+0,05%3,31 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
20,71+25,19%-0,207%-0,057%+0,09%9,89 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
20,15+24,52%-0,202%-0,028%+0,14%18,05 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
19,39+23,59%-0,194%-0,082%+0,21%902,68 N--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
18,43+22,42%-0,184%-0,015%+0,11%2,50 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
18,18+22,11%-0,182%-0,022%+0,08%4,33 Tr--