CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
367,73+447,40%-3,677%-1,046%+1,15%3,35 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
165,14+200,92%-1,651%-0,003%+0,05%7,64 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
154,88+188,44%-1,549%-0,134%+0,53%430,12 N--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
150,31+182,88%-1,503%+0,005%-0,10%515,90 N--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
134,30+163,40%-1,343%+0,005%-0,11%3,74 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
115,11+140,05%-1,151%-0,339%-0,19%600,12 N--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
110,88+134,90%-1,109%-0,308%+0,05%22,81 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
93,41+113,65%-0,934%-0,393%+0,51%20,50 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
86,26+104,95%-0,863%-1,166%+2,36%4,64 Tr--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
76,76+93,39%-0,768%+0,005%-0,21%3,63 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
74,58+90,74%-0,746%-0,070%+0,40%2,72 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
66,55+80,98%-0,666%-0,032%+0,24%4,11 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
59,83+72,79%-0,598%-0,033%+0,20%2,90 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
55,30+67,29%-0,553%-0,051%+0,06%1,70 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
48,44+58,94%-0,484%-0,040%+0,18%3,39 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
46,34+56,38%-0,463%-0,027%+0,21%1,45 Tr--
1INCH
B1INCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
31,72+38,59%-0,317%-0,093%+0,14%2,58 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
29,96+36,45%-0,300%-0,013%+0,14%11,17 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
29,21+35,54%-0,292%-0,004%+0,18%3,69 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
28,71+34,93%-0,287%+0,005%-0,07%1,01 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
26,16+31,83%-0,262%+0,000%-0,04%1,42 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
24,80+30,18%-0,248%-0,022%+0,21%1,60 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
24,69+30,04%-0,247%+0,005%-0,13%3,46 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
23,72+28,87%-0,237%-0,089%+0,12%1,20 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
22,01+26,78%-0,220%-0,073%+0,25%1,22 Tr--