CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
292,26+355,58%-2,923%-0,222%+0,52%657,05 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
192,39+234,07%-1,924%-0,264%+0,55%2,48 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
151,62+184,47%-1,516%-0,064%+0,33%3,79 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
114,06+138,77%-1,141%-1,293%+2,50%6,69 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
101,65+123,68%-1,017%+0,005%-0,09%3,64 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
85,16+103,61%-0,852%-0,029%+0,07%1,99 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
73,43+89,34%-0,734%-0,017%+0,10%14,01 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
72,06+87,68%-0,721%-0,027%+0,18%8,99 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
57,41+69,85%-0,574%-0,458%+0,33%4,20 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
52,05+63,33%-0,521%+0,002%-0,23%830,84 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
50,71+61,70%-0,507%-0,009%-0,03%631,13 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
48,63+59,17%-0,486%-0,068%+0,19%1,97 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
38,26+46,55%-0,383%-0,005%+0,18%2,95 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
37,20+45,26%-0,372%-0,079%+0,24%6,51 Tr--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
33,54+40,80%-0,335%-0,025%+0,09%7,89 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
32,74+39,83%-0,327%-0,052%+0,20%3,54 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
28,91+35,17%-0,289%-0,075%+0,07%6,66 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
24,14+29,37%-0,241%-0,045%+0,17%4,91 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
23,23+28,26%-0,232%-0,029%+0,14%18,55 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
22,02+26,79%-0,220%-0,026%+0,28%891,15 N--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
21,38+26,01%-0,214%-0,003%+0,26%561,63 N--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
21,31+25,93%-0,213%+0,008%-0,10%1,70 Tr--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
19,35+23,54%-0,194%+0,005%-0,10%2,93 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
19,09+23,23%-0,191%+0,001%+0,02%11,60 Tr--
OL
BOL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
18,81+22,88%-0,188%+0,005%-0,06%1,10 Tr--